Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT QUANG THIệN

QUANGTHIEN PROTRAD CO.,LTD

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT QUANG THIệN - QUANGTHIEN PROTRAD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5, ngách 56, ngõ Tự Do, phố Trần Đại Nghĩa - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107556311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107556311

Ngày cấp 07-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT QUANG THIệN

Tên giao dịch

QUANGTHIEN PROTRAD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngách 56, ngõ Tự Do, phố Trần Đại Nghĩa - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngách 56, ngõ Tự Do, phố Trần Đại Nghĩa - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107556311 / 07-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

P310, TT Bộ TM, số 139 Lò Đúc-Phường Đống Mác-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107556311, QUANGTHIEN PROTRAD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Lê Thị Thu Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
14 Bán buôn hoa và cây 46202
15 Bán buôn động vật sống 46203
16 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn vải 46411
33 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
34 Bán buôn hàng may mặc 46413
35 Bán buôn giày dép 46414
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
59 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
61 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
76 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
77 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
78 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
81 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
82 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
96 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
97 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
98 Dịch vụ ăn uống khác 56290