Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế PHARMACY 360

PHARMACY 360 INTERNATIONAL COMMERCE LIMITED COMPANY

CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế PHARMACY 360 - PHARMACY 360 INTERNATIONAL COMMERCE LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 147, ngõ 180 đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107556713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107556713

Ngày cấp 08-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế PHARMACY 360

Tên giao dịch

PHARMACY 360 INTERNATIONAL COMMERCE LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 147, ngõ 180 đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 147, ngõ 180 đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107556713 / 08-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 105 đường Tây Sơn-Phường Quang Trung-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107556713, PHARMACY 360 INTERNATIONAL COMMERCE LIMITED COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Quang Trung, Đỗ Xuân Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
38 Bảo quản gỗ 16102
39 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
40 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
41 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
44 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
45 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
46 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
47 Sản xuất mỹ phẩm 20231
48 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
49 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
50 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
51 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
52 Sản xuất thuốc các loại 21001
53 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
54 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
55 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
56 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
57 Sản xuất xi măng 23941
58 Sản xuất vôi 23942
59 Sản xuất thạch cao 23943
60 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
61 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
62 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
63 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
64 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
65 Đúc sắt thép 24310
66 Đúc kim loại màu 24320
67 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
68 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
69 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
70 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
71 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
72 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
73 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
74 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
75 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
76 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
77 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
78 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
79 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
80 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
81 Sửa chữa thiết bị điện 33140
82 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
83 Sửa chữa thiết bị khác 33190
84 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
85 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
86 Xây dựng công trình đường sắt 42101
87 Xây dựng công trình đường bộ 42102
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
99 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
100 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
101 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
102 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
103 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
104 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
105 Đại lý xe có động cơ khác 45139
106 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
128 Bán buôn vải 46411
129 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
130 Bán buôn hàng may mặc 46413
131 Bán buôn giày dép 46414
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
154 Bán buôn xi măng 46632
155 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
156 Bán buôn kính xây dựng 46634
157 Bán buôn sơn, vécni 46635
158 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
159 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
161 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
162 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
163 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
164 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
165 Bán buôn cao su 46694
166 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
167 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
168 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
169 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
170 Bán buôn tổng hợp 46900
171 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
172 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
174 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
175 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
176 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
177 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
178 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
190 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
191 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
192 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
193 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
195 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
196 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
197 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
198 Vận tải đường ống 49400
199 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
200 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
201 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
203 Khách sạn 55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
207 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
208 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
209 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
211 Dịch vụ ăn uống khác 56290
212 Cho thuê xe có động cơ 7710
213 Cho thuê ôtô 77101
214 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
215 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
216 Cho thuê băng, đĩa video 77220
217 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
218 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
219 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
220 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
221 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
223 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
224 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
225 Cung ứng lao động tạm thời 78200
226 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
227 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
228 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
229 Hoạt động y tế dự phòng 86910
230 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
231 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990