Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam

Viet Nam Instrument And Technology Transfer Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam - Viet Nam Instrument And Technology Transfer Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 60B, ngõ 61 Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107560614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107560614

Ngày cấp 12-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Instrument And Technology Transfer Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 60B, ngõ 61 Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 60B, ngõ 61 Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107560614 / 12-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3::754::370::373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tú Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 72 ngách 122/10-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tú Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107560614, Viet Nam Instrument And Technology Transfer Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Nguyễn Thị Tú Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
20 Bán buôn dầu thô 46612
21 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
22 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
26 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
27 Bán buôn cao su 46694
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
36 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
40 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
41 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
42 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
46 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
51 Hoạt động thú y 75000
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200