Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Phúc Á Đông

Thien Phuc A Dong Company Limited

Công Ty TNHH Thiên Phúc Á Đông - Thien Phuc A Dong Company Limited có địa chỉ tại Số 2, Ngõ 58, Đường Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107562996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107562996

Ngày cấp 14-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Phúc Á Đông

Tên giao dịch

Thien Phuc A Dong Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, Ngõ 58, Đường Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, Ngõ 58, Đường Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107562996 / 14-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3::754::340::345 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Anh Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, Ngõ 58, Đường Nguyễn Khánh Toàn-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107562996, Thien Phuc A Dong Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Lê Anh Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn vải 46411
24 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
25 Bán buôn hàng may mặc 46413
26 Bán buôn giày dép 46414
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
42 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
43 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
44 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
45 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
46 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
49 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
59 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
60 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
63 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
64 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
65 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
66 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
67 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
68 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
69 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
71 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
72 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
73 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
74 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823