Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd

Hsd Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd - Hsd Logistics Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hoàng Long, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107563100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107563100

Ngày cấp 14-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd

Tên giao dịch

Hsd Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hoàng Long, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107563100 / 14-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 14-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 52, ngõ 81, tổ 15 đường Lạc Long Quân-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107563100, Hsd Logistics Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Đặng Xá, Nguyễn Xuân Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
23 Chăn nuôi gà 01462
24 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
25 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
26 Chăn nuôi khác 01490
27 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
28 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
29 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
30 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
31 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
32 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
35 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
42 Khai thác và thu gom than non 05200
43 Khai thác dầu thô 06100
44 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
45 Khai thác quặng sắt 07100
46 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
60 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
62 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
63 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
64 Xay xát 10611
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
66 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
67 Sản xuất đường 10720
68 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
69 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
70 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
71 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
72 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
73 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
74 Sản xuất rượu vang 11020
75 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
76 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
77 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
78 Bảo quản gỗ 16102
79 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
80 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
81 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
84 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
85 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
86 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
87 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
88 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
89 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
90 In ấn 18110
91 Dịch vụ liên quan đến in 18120
92 Sao chép bản ghi các loại 18200
93 Sản xuất than cốc 19100
94 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
95 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
96 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
97 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
98 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
99 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
100 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
101 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
102 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
103 Sản xuất mực in 20222
104 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
105 Sản xuất mỹ phẩm 20231
106 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
107 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
108 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
109 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
110 Sản xuất thuốc các loại 21001
111 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
112 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
113 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
114 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
115 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
116 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
117 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
118 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
119 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
120 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
121 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
122 Sản xuất xi măng 23941
123 Sản xuất vôi 23942
124 Sản xuất thạch cao 23943
125 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
126 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
127 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
128 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
129 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
130 Đúc sắt thép 24310
131 Đúc kim loại màu 24320
132 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
133 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
134 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
135 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
136 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
137 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
138 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
139 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
140 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
141 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
142 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
143 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
144 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
145 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
146 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
147 Sản xuất đồng hồ 26520
148 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
149 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
150 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
151 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
152 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
153 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
154 Sản xuất pin và ắc quy 27200
155 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
156 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
157 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
158 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
159 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
160 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
161 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
162 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
163 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
164 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
165 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
166 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
167 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
168 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
169 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
170 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
171 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
172 Sản xuất máy luyện kim 28230
173 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
174 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
175 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
176 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
177 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
178 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
179 Sản xuất xe có động cơ 29100
180 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
181 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
182 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
183 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
184 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
185 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
186 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
187 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
188 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
189 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
190 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
191 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
192 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
193 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
194 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
195 Sản xuất nhạc cụ 32200
196 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
197 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
198 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
199 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
200 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
201 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
202 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
203 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
204 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
205 Sửa chữa thiết bị điện 33140
206 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
207 Sửa chữa thiết bị khác 33190
208 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
209 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
210 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
211 Sản xuất nước đá 35302
212 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
213 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
214 Thoát nước 37001
215 Xử lý nước thải 37002
216 Thu gom rác thải không độc hại 38110
217 Thu gom rác thải độc hại 3812
218 Thu gom rác thải y tế 38121
219 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
220 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
222 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
223 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
224 Tái chế phế liệu 3830
225 Tái chế phế liệu kim loại 38301
226 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
227 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
228 Xây dựng nhà các loại 41000
229 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
230 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
231 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
232 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
233 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
234 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
235 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
236 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
237 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
238 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
239 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
240 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
241 Đại lý xe có động cơ khác 45139
242 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
243 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
244 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
245 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
246 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
247 Bán mô tô, xe máy 4541
248 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
249 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
250 Đại lý mô tô, xe máy 45413
251 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
252 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
253 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
254 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
255 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
256 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
257 Đại lý 46101
258 Môi giới 46102
259 Đấu giá 46103
260 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
261 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
262 Bán buôn hoa và cây 46202
263 Bán buôn động vật sống 46203
264 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
265 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
266 Bán buôn gạo 46310
267 Bán buôn thực phẩm 4632
268 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
269 Bán buôn thủy sản 46322
270 Bán buôn rau, quả 46323
271 Bán buôn cà phê 46324
272 Bán buôn chè 46325
273 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
274 Bán buôn thực phẩm khác 46329
275 Bán buôn đồ uống 4633
276 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
277 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
278 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
279 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
280 Bán buôn vải 46411
281 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
282 Bán buôn hàng may mặc 46413
283 Bán buôn giày dép 46414
284 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
285 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
286 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
287 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
288 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
289 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
290 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
291 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
292 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
293 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
294 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
295 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
296 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
297 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
298 Bán buôn quặng kim loại 46621
299 Bán buôn sắt, thép 46622
300 Bán buôn kim loại khác 46623
301 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
302 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
303 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
304 Bán buôn xi măng 46632
305 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
306 Bán buôn kính xây dựng 46634
307 Bán buôn sơn, vécni 46635
308 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
309 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
310 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
312 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
313 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
314 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
315 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
316 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
317 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
318 Cung ứng lao động tạm thời 78200
319 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
320 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
321 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
322 Đại lý du lịch 79110
323 Điều hành tua du lịch 79120
324 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
325 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
326 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
327 Dịch vụ điều tra 80300
328 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
329 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
330 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
331 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
332 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110