Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nad Việt Nam

Nad Viet Nam Commercial Building Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nad Việt Nam - Nad Viet Nam Commercial Building Company Limited có địa chỉ tại Số 14, ngõ 583 Vũ Tông Phan - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107565563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107565563

Ngày cấp 15-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nad Việt Nam

Tên giao dịch

Nad Viet Nam Commercial Building Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, ngõ 583 Vũ Tông Phan - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, ngõ 583 Vũ Tông Phan - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107565563 / 15-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3::754::190::194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng A4, tòa 96B Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107565563, Nad Viet Nam Commercial Building Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Phạm Ngọc Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
12 Bảo quản gỗ 16102
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất nhạc cụ 32200
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình đường sắt 42101
42 Xây dựng công trình đường bộ 42102
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
56 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
60 Đại lý xe có động cơ khác 45139
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
91 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
93 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
94 Bán buôn vải 46411
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
96 Bán buôn hàng may mặc 46413
97 Bán buôn giày dép 46414
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
149 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
150 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
151 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
152 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
154 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
155 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
158 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
160 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
161 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
162 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
163 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
164 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
165 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
166 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
167 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
168 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
171 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
172 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
173 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
175 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
176 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
177 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
178 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
179 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
180 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
181 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
182 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
183 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
184 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
185 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
187 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
188 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
189 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
190 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
191 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
192 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
193 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
194 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
195 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
196 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
197 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
198 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
199 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
200 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
201 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
202 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
203 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
204 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
205 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
206 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
207 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
208 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
209 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
210 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
211 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
212 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
213 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
214 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
215 Vận tải hành khách đường sắt 49110
216 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
217 Vận tải bằng xe buýt 49200
218 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
221 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
222 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
223 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
224 Vận tải đường ống 49400
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
232 Bốc xếp hàng hóa 5224
233 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
234 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
235 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
236 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
237 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
238 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
239 Khách sạn 55101
240 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
241 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
242 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
243 Cơ sở lưu trú khác 5590
244 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
245 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
246 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
247 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
248 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
249 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
250 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
251 Dịch vụ ăn uống khác 56290
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
253 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
255 Xuất bản sách 58110
256 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
257 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
258 Hoạt động xuất bản khác 58190
259 Xuất bản phần mềm 58200
260 Cho thuê xe có động cơ 7710
261 Cho thuê ôtô 77101
262 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
263 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
264 Cho thuê băng, đĩa video 77220
265 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
266 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
267 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
268 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
269 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
271 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
272 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
273 Cung ứng lao động tạm thời 78200
274 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
275 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
276 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
277 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
278 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
280 Dịch vụ đóng gói 82920
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990