Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện & Quảng Cáo Nét Việt

Net Viet Advertising & Event Joint Stock Company

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện & Quảng Cáo Nét Việt - Net Viet Advertising & Event Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Quyết Tiến , Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107566260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107566260

Ngày cấp 15-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện & Quảng Cáo Nét Việt

Tên giao dịch

Net Viet Advertising & Event Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quyết Tiến , Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107566260 / 15-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đắc Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107566260, Net Viet Advertising & Event Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Vân Côn, Nguyễn Đắc Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
16 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sản xuất đồng hồ 26520
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
35 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
36 Sản xuất xe có động cơ 29100
37 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
38 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
39 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
40 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
41 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
42 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
43 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
44 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
45 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
46 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
50 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
51 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
52 Sản xuất nhạc cụ 32200
53 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
54 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình đường sắt 42101
57 Xây dựng công trình đường bộ 42102
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
75 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
76 Đại lý mô tô, xe máy 45413
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
84 Bán buôn hoa và cây 46202
85 Bán buôn động vật sống 46203
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
88 Bán buôn gạo 46310
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
91 Bán buôn thủy sản 46322
92 Bán buôn rau, quả 46323
93 Bán buôn cà phê 46324
94 Bán buôn chè 46325
95 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
96 Bán buôn thực phẩm khác 46329
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn vải 46411
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
104 Bán buôn hàng may mặc 46413
105 Bán buôn giày dép 46414
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
127 Bán buôn quặng kim loại 46621
128 Bán buôn sắt, thép 46622
129 Bán buôn kim loại khác 46623
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn xi măng 46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
135 Bán buôn kính xây dựng 46634
136 Bán buôn sơn, vécni 46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
144 Bán buôn cao su 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
152 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
153 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
154 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
155 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
156 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
157 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
158 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
159 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
160 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
161 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
162 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
163 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
164 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
165 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
168 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
169 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
170 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
172 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
173 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
174 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
175 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
176 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
177 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
178 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
179 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
181 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
182 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
183 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
184 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
185 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
186 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
187 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
188 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
190 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
191 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
192 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
194 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
195 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
196 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
197 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
198 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
199 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
200 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
201 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
202 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
203 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
204 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
205 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
206 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
207 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
208 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
209 Vận tải hành khách đường sắt 49110
210 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
211 Vận tải bằng xe buýt 49200
212 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
213 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
214 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
215 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
216 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
217 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
218 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
219 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
220 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
223 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
224 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
225 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
226 Vận tải đường ống 49400
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
234 Bốc xếp hàng hóa 5224
235 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
236 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
237 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
238 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
239 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
240 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
241 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
242 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
243 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
244 Bưu chính 53100
245 Chuyển phát 53200
246 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
247 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
248 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
249 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
250 Dịch vụ ăn uống khác 56290
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
252 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
254 Xuất bản sách 58110
255 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
256 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
257 Hoạt động xuất bản khác 58190
258 Xuất bản phần mềm 58200
259 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
260 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
261 Hoạt động sản xuất phim video 59112
262 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
263 Hoạt động hậu kỳ 59120
264 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
265 Hoạt động chiếu phim 5914
266 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
267 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
268 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
269 Hoạt động phát thanh 60100
270 Hoạt động truyền hình 60210
271 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
272 Hoạt động viễn thông có dây 61100
273 Hoạt động viễn thông không dây 61200
274 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
275 Cho thuê xe có động cơ 7710
276 Cho thuê ôtô 77101
277 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
278 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
279 Cho thuê băng, đĩa video 77220
280 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
281 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
282 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
283 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
284 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
285 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
286 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
287 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
288 Cung ứng lao động tạm thời 78200
289 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
290 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
291 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
292 Đại lý du lịch 79110
293 Điều hành tua du lịch 79120
294 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
295 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
296 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
297 Dịch vụ điều tra 80300
298 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
299 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
300 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
301 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
302 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110