Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cấp Nước Sông Đà

Dawasupco.,jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cấp Nước Sông Đà - Dawasupco.,jsc có địa chỉ tại Số nhà 15, ngõ 651 Minh Khai, tổ 24C - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107568564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107568564

Ngày cấp 19-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cấp Nước Sông Đà

Tên giao dịch

Dawasupco.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, ngõ 651 Minh Khai, tổ 24C - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15, ngõ 651 Minh Khai, tổ 24C - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107568564 / 19-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, ngõ 184 Đê Trần Khát Chân, tổ 24C-Phường Thanh Lương-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107568564, Dawasupco.,jsc, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Lương, Lê Đức Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
14 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110