Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Cao Delta Việt Nam

Delta Vietnam High Technology Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Cao Delta Việt Nam - Delta Vietnam High Technology Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 11, ngõ 221B, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107576290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107576290

Ngày cấp 27-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Cao Delta Việt Nam

Tên giao dịch

Delta Vietnam High Technology Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, ngõ 221B, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107576290 / 27-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107576290, Delta Vietnam High Technology Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thổ Quan, Nguyễn Đăng Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
8 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
24 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
25 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
26 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
27 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
28 Sản xuất pin và ắc quy 27200
29 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
30 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
31 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
36 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
37 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
38 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
39 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
40 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
41 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
42 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
43 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
44 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
45 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
46 Sản xuất máy luyện kim 28230
47 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
48 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
49 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
51 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
52 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
53 Sản xuất xe có động cơ 29100
54 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
55 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
56 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
57 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
58 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
59 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
60 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
61 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
62 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
63 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
67 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
68 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
69 Sản xuất nhạc cụ 32200
70 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
71 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
72 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
73 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
74 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
75 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
76 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
77 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
78 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
79 Sửa chữa thiết bị điện 33140
80 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
81 Sửa chữa thiết bị khác 33190
82 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
83 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
84 Thoát nước 37001
85 Xử lý nước thải 37002
86 Thu gom rác thải không độc hại 38110
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Thu gom rác thải y tế 38121
89 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
94 Tái chế phế liệu 3830
95 Tái chế phế liệu kim loại 38301
96 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
97 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
101 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
105 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
106 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
107 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
108 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
109 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
110 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
111 Đại lý xe có động cơ khác 45139
112 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
114 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
116 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
117 Bán mô tô, xe máy 4541
118 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
119 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
120 Đại lý mô tô, xe máy 45413
121 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
126 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
127 Đại lý 46101
128 Môi giới 46102
129 Đấu giá 46103
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
131 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
132 Bán buôn hoa và cây 46202
133 Bán buôn động vật sống 46203
134 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
136 Bán buôn gạo 46310
137 Bán buôn thực phẩm 4632
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
139 Bán buôn thủy sản 46322
140 Bán buôn rau, quả 46323
141 Bán buôn cà phê 46324
142 Bán buôn chè 46325
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
144 Bán buôn thực phẩm khác 46329
145 Bán buôn đồ uống 4633
146 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
147 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
148 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
170 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
171 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
172 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
173 Bán buôn cao su 46694
174 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
175 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
176 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
177 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
178 Bán buôn tổng hợp 46900
179 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
180 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
181 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
182 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
183 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
184 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
185 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
186 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
187 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
188 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
189 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
190 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
191 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
192 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
199 Vận tải đường ống 49400
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
205 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
206 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
207 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
208 Bưu chính 53100
209 Chuyển phát 53200
210 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
211 Khách sạn 55101
212 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
213 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
214 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
215 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
216 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
217 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
218 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
219 Dịch vụ ăn uống khác 56290
220 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
221 Hoạt động kiến trúc 71101
222 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
223 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
224 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
225 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
228 Quảng cáo 73100
229 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
230 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
231 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
232 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
233 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
234 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
235 Hoạt động thú y 75000