Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ 3p

3p Technologies Solution Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ 3p - 3p Technologies Solution Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 26, ngõ 87, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107576741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107576741

Ngày cấp 27-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ 3p

Tên giao dịch

3p Technologies Solution Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 87, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107576741 / 27-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107576741, 3p Technologies Solution Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Phạm Tiến Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
18 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
19 Sản xuất pin và ắc quy 27200
20 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
21 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
26 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
27 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
28 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
29 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
30 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
31 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
32 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
33 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
34 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
35 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
37 Sản xuất máy luyện kim 28230
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
39 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
40 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
41 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
42 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
43 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
44 Sản xuất xe có động cơ 29100
45 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
46 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
47 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
48 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
49 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
50 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
51 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
52 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
53 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
54 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
67 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn quặng kim loại 46621
82 Bán buôn sắt, thép 46622
83 Bán buôn kim loại khác 46623
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
98 Bán buôn cao su 46694
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
107 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
108 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
109 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
111 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
112 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
113 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
114 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
115 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
116 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
119 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
120 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
121 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
123 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
124 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
125 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
126 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640