Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoa Học Công Nghệ Và Giáo Dục Techgarden

Techgarden Education And Technology Science Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoa Học Công Nghệ Và Giáo Dục Techgarden - Techgarden Education And Technology Science Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 7, tòa nhà trung tâm đào tạo CNTT&TT Hà Nội, lô CC, khu đô thị Trung Hòa – Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107580730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107580730

Ngày cấp 29-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoa Học Công Nghệ Và Giáo Dục Techgarden

Tên giao dịch

Techgarden Education And Technology Science Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 7, tòa nhà trung tâm đào tạo CNTT&TT Hà Nội, lô CC, khu đô thị Trung Hòa – Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107580730 / 29-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tú Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107580730, Techgarden Education And Technology Science Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Tú Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
28 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
32 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
33 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
34 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
53 Xuất bản sách 58110
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
56 Hoạt động xuất bản khác 58190
57 Xuất bản phần mềm 58200
58 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
59 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
60 Hoạt động sản xuất phim video 59112
61 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
62 Hoạt động hậu kỳ 59120
63 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
64 Hoạt động chiếu phim 5914
65 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
66 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
67 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
68 Hoạt động phát thanh 60100
69 Hoạt động truyền hình 60210
70 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
71 Hoạt động viễn thông có dây 61100
72 Hoạt động viễn thông không dây 61200
73 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
75 Hoạt động kiến trúc 71101
76 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
77 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
78 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
85 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
86 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
87 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
88 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
89 Hoạt động thú y 75000
90 Cho thuê xe có động cơ 7710
91 Cho thuê ôtô 77101
92 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
93 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
94 Cho thuê băng, đĩa video 77220
95 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
98 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
99 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
101 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
102 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
103 Cung ứng lao động tạm thời 78200
104 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
105 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
106 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
107 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
108 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
110 Dịch vụ đóng gói 82920
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
112 Giáo dục nghề nghiệp 8532
113 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
114 Dạy nghề 85322
115 Đào tạo cao đẳng 85410
116 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
117 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
118 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
119 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
120 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600