Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Kim Thiên Long

Kim Thien Long Tts Co.,ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Kim Thiên Long - Kim Thien Long Tts Co.,ltd có địa chỉ tại Số 25, đường Giang Biên, tổ 5 - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107583756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107583756

Ngày cấp 03-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Kim Thiên Long

Tên giao dịch

Kim Thien Long Tts Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, đường Giang Biên, tổ 5 - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25, đường Giang Biên, tổ 5 - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107583756 / 03-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Thị Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

P.1201, số 137 Nguyễn Văn Cừ-Phường Ngọc Lâm-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Thị Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107583756, Kim Thien Long Tts Co.,ltd, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Phan Thị Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229