Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx & Tm Bê Tông Việt Nam

Vietnam Concrete Sx & Tm Company Limiteed

Công Ty TNHH Sx & Tm Bê Tông Việt Nam - Vietnam Concrete Sx & Tm Company Limiteed có địa chỉ tại Số 39 ngõ 145, đường Phúc Lợi - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107589010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107589010

Ngày cấp 07-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx & Tm Bê Tông Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Concrete Sx & Tm Company Limiteed

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39 ngõ 145, đường Phúc Lợi - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39 ngõ 145, đường Phúc Lợi - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107589010 / 07-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, phố Sơn Tây-Thị trấn Phùng-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107589010, Vietnam Concrete Sx & Tm Company Limiteed, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Lợi, Nguyễn Thị Huyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sao chép bản ghi các loại 18200
15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
26 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
35 Sửa chữa thiết bị khác 33190
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Vận tải hành khách đường sắt 49110
67 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
68 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
69 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Vận tải đường ống 49400
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
76 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 66210
77 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
78 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
79 Hoạt động tư vấn quản lý 70200