Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Xenus

Xenus Trading Joint Stock Company

Công Ty CP Thương Mại Xenus - Xenus Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 47, ngõ 366, đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107589028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107589028

Ngày cấp 06-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Xenus

Tên giao dịch

Xenus Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 47, ngõ 366, đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107589028 / 06-10-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-10-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Toán

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107589028, Xenus Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Nguyễn Văn Toán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
6 Sản xuất mực in 20222
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
9 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
10 Sản xuất pin và ắc quy 27200
11 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
12 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
13 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
18 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
21 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
24 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
25 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
26 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
27 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
28 Sản xuất máy luyện kim 28230
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
31 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình đường sắt 42101
34 Xây dựng công trình đường bộ 42102
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
42 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
45 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
46 Đại lý xe có động cơ khác 45139
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
54 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
55 Đại lý mô tô, xe máy 45413
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Đại lý 46101
63 Môi giới 46102
64 Đấu giá 46103
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn vải 46411
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
87 Bán buôn hàng may mặc 46413
88 Bán buôn giày dép 46414
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
156 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
157 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
158 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
159 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
160 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
161 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
162 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
163 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
165 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
166 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
167 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
168 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
169 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
170 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
171 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
172 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
173 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
176 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
177 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
178 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
179 Vận tải đường ống 49400
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
191 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
192 Hoạt động sản xuất phim video 59112
193 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
194 Hoạt động hậu kỳ 59120
195 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
196 Hoạt động viễn thông khác 6190
197 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
198 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
199 Lập trình máy vi tính 62010
200 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
201 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
202 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
203 Cổng thông tin 63120
204 Hoạt động thông tấn 63210
205 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
206 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
207 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
208 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
209 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
210 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
211 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
212 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
213 Bảo hiểm nhân thọ 65110
214 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
215 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
216 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
217 Hoạt động thú y 75000
218 Giáo dục nghề nghiệp 8532
219 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
220 Dạy nghề 85322
221 Đào tạo cao đẳng 85410
222 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
223 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
224 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
225 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
226 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600