Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cad Group

Cad Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cad Group - Cad Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 8, ngõ 81, phố Trạm, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107589589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107589589

Ngày cấp 06-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cad Group

Tên giao dịch

Cad Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8, ngõ 81, phố Trạm, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107589589 / 06-10-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-10-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Viết An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107589589, Cad Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Long Biên, Lâm Viết An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
48 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
49 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
50 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
51 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
52 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
53 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
54 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
55 Sản xuất đồng hồ 26520
56 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
57 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
58 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
63 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
64 Sản xuất nhạc cụ 32200
65 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
66 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
67 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
68 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
69 Sản xuất nước đá 35302
70 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
91 Đại lý xe có động cơ khác 45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
100 Đại lý mô tô, xe máy 45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
132 Bốc xếp hàng hóa 5224
133 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
134 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
135 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
136 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
137 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
138 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
139 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
140 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
141 Đại lý du lịch 79110
142 Điều hành tua du lịch 79120
143 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
144 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
145 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
146 Dịch vụ điều tra 80300
147 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
148 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
149 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
150 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
151 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110