Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Vàng

Golden Herbal ., Jsc

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Vàng - Golden Herbal ., Jsc có địa chỉ tại Số 74, ngõ 349, đường Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107589814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107589814

Ngày cấp 06-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Vàng

Tên giao dịch

Golden Herbal ., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 74, ngõ 349, đường Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 74, ngõ 349, đường Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107589814 / 06-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Danh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 06, tập thể Z181, tổ 44-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Thị Kim Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107589814, Golden Herbal ., Jsc, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Trần Danh Thủy, Dương Thị Kim Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
54 Lập trình máy vi tính 62010
55 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
56 Cổng thông tin 63120
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
63 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600