Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Dược Gaphaco

Gaphaco.,jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Dược Gaphaco - Gaphaco.,jsc có địa chỉ tại Số 24A, tập thể Quân đội Quân y, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107591813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107591813

Ngày cấp 10-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Dược Gaphaco

Tên giao dịch

Gaphaco.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24A, tập thể Quân đội Quân y, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24A, tập thể Quân đội Quân y, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107591813 / 10-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 13-Xã Xuân Du-Huyện Như Thanh-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107591813, Gaphaco.,jsc, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phố Huế, Nguyễn Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Cổng thông tin 63120
30 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
31 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Đại lý du lịch 79110
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Dịch vụ đóng gói 82920
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
48 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710