Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Hoàng Linh

Hoang Linh Education., Jsc

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Hoàng Linh - Hoang Linh Education., Jsc có địa chỉ tại Số 56 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107592101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107592101

Ngày cấp 10-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Hoàng Linh

Tên giao dịch

Hoang Linh Education., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107592101 / 10-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thế Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

P1804 tòa nhà HH4B, đường Linh Đường-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thế Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107592101, Hoang Linh Education., Jsc, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Hoàng Thế Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
5 Giáo dục mầm non 85100
6 Giáo dục tiểu học 85200
7 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
8 Giáo dục nghề nghiệp 8532
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
13 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
15 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
16 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310