Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Abt

Abt Equipment.,ltd

Công Ty TNHH Thiết Bị Abt - Abt Equipment.,ltd có địa chỉ tại Số 20, ngách 63, ngõ 218, đường Lĩnh Nam - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107595864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107595864

Ngày cấp 13-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Abt

Tên giao dịch

Abt Equipment.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, ngách 63, ngõ 218, đường Lĩnh Nam - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20, ngách 63, ngõ 218, đường Lĩnh Nam - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107595864 / 13-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 53, ngõ 5, đường Cầu Đơ 5-Phường Hà Cầu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107595864, Abt Equipment.,ltd, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Bùi Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Chuyển phát 53200
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
27 Hoạt động quản lý quỹ 66300
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Hoạt động thú y 75000
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
42 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
43 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
44 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Dịch vụ đóng gói 82920
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
51 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000