Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Năng Lượng Sơn Nam

Son Nam Icde Co.,ltd

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Năng Lượng Sơn Nam - Son Nam Icde Co.,ltd có địa chỉ tại Số 5, Ngõ 71, phố Phú Viên, tổ 25 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107597741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107597741

Ngày cấp 14-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Năng Lượng Sơn Nam

Tên giao dịch

Son Nam Icde Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, Ngõ 71, phố Phú Viên, tổ 25 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, Ngõ 71, phố Phú Viên, tổ 25 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107597741 / 14-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngõ 71 phố Phú Viên-Phường Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107597741, Son Nam Icde Co.,ltd, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Nguyễn Anh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
9 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990