Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội

Gp+ Ha Noi Commercial.,jsc

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội - Gp+ Ha Noi Commercial.,jsc có địa chỉ tại Số 8, ngõ 2, phố Tân Thụy - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107599467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107599467

Ngày cấp 14-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội

Tên giao dịch

Gp+ Ha Noi Commercial.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 2, phố Tân Thụy - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngõ 2, phố Tân Thụy - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107599467 / 14-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, ngõ 2, phố Tân Thụy-Phường Phúc Đồng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107599467, Gp+ Ha Noi Commercial.,jsc, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Đồng, Phạm Văn Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sao chép bản ghi các loại 18200
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Đúc sắt thép 24310
29 Đúc kim loại màu 24320
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
41 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
42 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
45 Sửa chữa thiết bị điện 33140
46 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
47 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
48 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
49 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn tổng hợp 46900
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
96 Bốc xếp hàng hóa 5224
97 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
99 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
100 Lập trình máy vi tính 62010
101 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
102 Cổng thông tin 63120
103 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
105 Quảng cáo 73100
106 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
107 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
108 Cho thuê xe có động cơ 7710
109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Cung ứng lao động tạm thời 78200
112 Đại lý du lịch 79110
113 Điều hành tua du lịch 79120
114 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
115 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
116 Dịch vụ đóng gói 82920
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
118 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600