Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam

Viet Nam Commerce Co., Ltd

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam - Viet Nam Commerce Co., Ltd có địa chỉ tại Số 76, phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107599964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107599964

Ngày cấp 14-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Commerce Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76, phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76, phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107599964 / 14-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Đình Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Hội-Xã Hợp Thịnh-Huyện Hiệp Hoà-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107599964, Viet Nam Commerce Co., Ltd, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Hoàng Đình Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Khai thác và thu gom than cứng 05100
26 Khai thác và thu gom than non 05200
27 Khai thác dầu thô 06100
28 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
29 Khai thác quặng sắt 07100
30 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
31 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
32 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
35 Khai thác và thu gom than bùn 08920
36 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
49 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
50 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
51 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
52 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
53 Đúc sắt thép 24310
54 Đúc kim loại màu 24320
55 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
56 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
57 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
58 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
59 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
60 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
61 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
62 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
63 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
64 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
65 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
66 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
67 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
68 Sản xuất máy luyện kim 28230
69 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
70 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
72 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
73 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
74 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
75 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
76 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
77 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
78 Thu gom rác thải không độc hại 38110
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
81 Tái chế phế liệu 3830
82 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
83 Phá dỡ 43110
84 Chuẩn bị mặt bằng 43120
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn đồ uống 4633
94 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
95 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
105 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
106 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
109 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
110 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
115 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
116 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
117 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
118 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
119 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
120 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
122 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
123 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
124 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
125 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
126 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
127 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
131 Bốc xếp hàng hóa 5224
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
137 Xuất bản phần mềm 58200
138 Lập trình máy vi tính 62010
139 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
140 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
141 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
142 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
143 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
144 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
145 Quảng cáo 73100
146 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
147 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
148 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Cung ứng lao động tạm thời 78200
151 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
152 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
153 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
154 Dịch vụ đóng gói 82920
155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
156 Giáo dục nghề nghiệp 8532
157 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
158 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
159 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
160 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
161 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
162 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
163 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310