Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Data

Data Me Co., Ltd

Công Ty TNHH Cơ Khí Data - Data Me Co., Ltd có địa chỉ tại Số nhà 513 đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107600024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107600024

Ngày cấp 15-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Data

Tên giao dịch

Data Me Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 513 đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 513 đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107600024 / 15-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 513 đường Quang Trung-Phường Quang Trung-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107600024, Data Me Co., Ltd, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Nguyễn Thế Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
31 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
32 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
33 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
34 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
35 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
36 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
38 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
41 Sản xuất máy luyện kim 28230
42 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
43 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
44 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
46 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
49 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
50 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
51 Sửa chữa thiết bị điện 33140
52 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
53 Sửa chữa thiết bị khác 33190
54 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
55 Tái chế phế liệu 3830
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Lập trình máy vi tính 62010
73 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
74 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
75 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
81 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110