Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tnsc

Tnsc Co., Ltd

Công Ty TNHH Tnsc - Tnsc Co., Ltd có địa chỉ tại Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107600137 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107600137

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tnsc

Tên giao dịch

Tnsc Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107600137 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 1-152-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Yoshio Tamaki

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Văn Trì-Phường Minh Khai-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Yoshio Tamaki

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107600137, Tnsc Co., Ltd, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Minh Khai, Yoshio Tamaki

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn tổng hợp 46900
2 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100