Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thắng Huy

Thang Huy Mtv Limited Company

Công Ty TNHH Mtv Thắng Huy - Thang Huy Mtv Limited Company có địa chỉ tại Số nhà 52, tổ 7 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107600641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107600641

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thắng Huy

Tên giao dịch

Thang Huy Mtv Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 52, tổ 7 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 52, tổ 7 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107600641 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyến Huy Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 52, Tổ 7-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107600641, Thang Huy Mtv Limited Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Nguyến Huy Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác dầu thô 06100
45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
46 Khai thác quặng sắt 07100
47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
48 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
49 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
54 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
55 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Vận tải hành khách đường sắt 49110
71 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Dịch vụ ăn uống khác 56290
82 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
83 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
84 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
85 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
86 Cho thuê xe có động cơ 7710