Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Me Hà Nội

Me Ha Noi Company Limited

Công Ty TNHH Me Hà Nội - Me Ha Noi Company Limited có địa chỉ tại Khu B2 Đập Tràn - Xã Đồng Tháp - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0107600680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107600680

Ngày cấp 17-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Me Hà Nội

Tên giao dịch

Me Ha Noi Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu B2 Đập Tràn - Xã Đồng Tháp - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu B2 Đập Tràn - Xã Đồng Tháp - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107600680 / 17-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu B2 Đập Tràn-Xã Đồng Tháp-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107600680, Me Ha Noi Company Limited, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Đồng Tháp, Bùi Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
24 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Quảng cáo 73100
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Cho thuê băng, đĩa video 77220
29 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Giáo dục mầm non 85100
36 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
37 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
38 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
39 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
40 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
41 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310