Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH P Greens Việt Nam

P Greens Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH P Greens Việt Nam - P Greens Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 14 phố Hàng Buồm - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107602014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107602014

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH P Greens Việt Nam

Tên giao dịch

P Greens Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 phố Hàng Buồm - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14 phố Hàng Buồm - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107602014 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nghiêm Anh Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14 phố Hàng Buồm-Phường Hàng Buồm-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107602014, P Greens Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Buồm, Nghiêm Anh Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
23 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120