Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội

Ha Noi Tourist International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội - Ha Noi Tourist International Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 44, ngõ 24, đường Ngô Quyền - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107602053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107602053

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội

Tên giao dịch

Ha Noi Tourist International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 44, ngõ 24, đường Ngô Quyền - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 44, ngõ 24, đường Ngô Quyền - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107602053 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21 đường Yết Kiêu-Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107602053, Ha Noi Tourist International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Nguyễn Thị Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác và thu gom than cứng 05100
13 Khai thác và thu gom than non 05200
14 Khai thác dầu thô 06100
15 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
29 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Sản xuất rượu vang 11020
32 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
33 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
34 Sản xuất sợi 13110
35 Sản xuất vải dệt thoi 13120
36 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
37 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
38 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
39 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
40 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
41 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
42 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
43 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
44 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
45 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
46 Sản xuất giày dép 15200
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
49 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
50 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sao chép bản ghi các loại 18200
57 Sản xuất than cốc 19100
58 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
59 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
60 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
61 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
62 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
64 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
65 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
66 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
67 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
68 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
69 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
70 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
71 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
72 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
73 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
74 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
75 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
76 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
77 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
78 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
79 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
80 Đúc sắt thép 24310
81 Đúc kim loại màu 24320
82 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
83 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
84 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
85 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
88 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
89 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
90 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
91 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
92 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
93 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
94 Sản xuất đồng hồ 26520
95 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
96 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
97 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
98 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
99 Sản xuất pin và ắc quy 27200
100 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
101 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
102 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
103 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
104 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
105 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
106 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
107 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
108 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
109 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
110 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
111 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
112 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
113 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
114 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
115 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
116 Sản xuất máy luyện kim 28230
117 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
118 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
119 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
120 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
121 Sản xuất xe có động cơ 29100
122 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
123 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
124 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
125 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
126 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
127 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
128 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
129 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
130 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
131 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
133 Xây dựng nhà các loại 41000
134 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
135 Xây dựng công trình công ích 42200
136 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
137 Phá dỡ 43110
138 Chuẩn bị mặt bằng 43120
139 Lắp đặt hệ thống điện 43210
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
141 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
142 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
143 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Vận tải hành khách đường sắt 49110
146 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
147 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
148 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
149 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
152 Bốc xếp hàng hóa 5224
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
155 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
156 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
157 Dịch vụ ăn uống khác 56290
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
159 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
160 Đại lý du lịch 79110
161 Điều hành tua du lịch 79120
162 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
163 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590