Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Nguyễn Gia

Nguyen Gia Technology And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Nguyễn Gia - Nguyen Gia Technology And Construction Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 59, ngõ 67, phố Cầu Cốc, tổ dân phố Dộc - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107603145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107603145

Ngày cấp 19-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Nguyễn Gia

Tên giao dịch

Nguyen Gia Technology And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 59, ngõ 67, phố Cầu Cốc, tổ dân phố Dộc - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 59, ngõ 67, phố Cầu Cốc, tổ dân phố Dộc - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107603145 / 19-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 59, ngõ 67, phố Cầu Cốc, tổ dân phố Dộc-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107603145, Nguyen Gia Technology And Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Nguyễn Quốc Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
36 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
46 Sản xuất đồng hồ 26520
47 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
48 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
49 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
50 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
51 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
54 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
55 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
58 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
59 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
60 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
61 Sản xuất xe có động cơ 29100
62 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
63 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
64 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
65 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
67 Sản xuất nhạc cụ 32200
68 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
70 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
71 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
72 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
73 Sửa chữa thiết bị điện 33140
74 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
75 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
76 Xây dựng nhà các loại 41000
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình công ích 42200
79 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
80 Phá dỡ 43110
81 Chuẩn bị mặt bằng 43120
82 Lắp đặt hệ thống điện 43210
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
92 Bán mô tô, xe máy 4541
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
98 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
106 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
107 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
111 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
112 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
113 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
117 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
121 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
122 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
123 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
125 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
128 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
129 Xuất bản phần mềm 58200
130 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
131 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
132 Quảng cáo 73100
133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
134 Cho thuê xe có động cơ 7710
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
137 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
138 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
139 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240