Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Ntt Việt Nam

Ntt Vina Co., Ltd

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Ntt Việt Nam - Ntt Vina Co., Ltd có địa chỉ tại Số 18, ngõ 28/28/17, phố Đại Linh, - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107604036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107604036

Ngày cấp 21-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Ntt Việt Nam

Tên giao dịch

Ntt Vina Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 28/28/17, phố Đại Linh, - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngõ 28/28/17, phố Đại Linh, - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107604036 / 21-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, ngõ 28/28/17, phố Đại Linh-Phường Trung Văn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107604036, Ntt Vina Co., Ltd, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Nguyễn Viết Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990