Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam

Viet Nam Investment.,jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam - Viet Nam Investment.,jsc có địa chỉ tại Tầng 7, tòa nhà Nam Cường, khu đô thị Dương Nội, đường Tố Hữ - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107604389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107604389

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Investment.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 7, tòa nhà Nam Cường, khu đô thị Dương Nội, đường Tố Hữ - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 7, tòa nhà Nam Cường, khu đô thị Dương Nội, đường Tố Hữ - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107604389 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đình Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Lập-Xã Châu Can-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107604389, Viet Nam Investment.,jsc, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Vũ Đình Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
26 Sản xuất rượu vang 11020
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sao chép bản ghi các loại 18200
35 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
36 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
40 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
41 Đúc sắt thép 24310
42 Đúc kim loại màu 24320
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
45 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
46 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
47 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
48 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
49 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
51 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
56 Sản xuất máy luyện kim 28230
57 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
59 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
61 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
62 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
63 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
64 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
65 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
66 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
67 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
68 Thu gom rác thải không độc hại 38110
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
73 Phá dỡ 43110
74 Chuẩn bị mặt bằng 43120
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Bán mô tô, xe máy 4541
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
98 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
108 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
109 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
110 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
112 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
113 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
114 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
115 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
121 Bốc xếp hàng hóa 5224
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
123 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
125 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
126 Dịch vụ ăn uống khác 56290
127 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
128 Xuất bản phần mềm 58200
129 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
130 Hoạt động hậu kỳ 59120
131 Hoạt động phát thanh 60100
132 Hoạt động truyền hình 60210
133 Lập trình máy vi tính 62010
134 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
135 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
136 Cổng thông tin 63120
137 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
138 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
139 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
140 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
141 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
142 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
143 Quảng cáo 73100
144 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
145 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
146 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
147 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
149 Cung ứng lao động tạm thời 78200
150 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
151 Đại lý du lịch 79110
152 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
153 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
154 Dịch vụ đóng gói 82920
155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
156 Giáo dục nghề nghiệp 8532
157 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
158 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
159 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
160 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
161 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
162 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
163 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
164 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
165 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0107604389 Địa Điểm Kinh Doanh Số 01 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lô L6-02, tầng 6 tòa nhà trung tâm thương mại Vincom Phạm Ng