Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Fulife

Fulife.,jsc

Công Ty Cổ Phần Fulife - Fulife.,jsc có địa chỉ tại Số nhà 367, phố Phúc Tân - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107604445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107604445

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Fulife

Tên giao dịch

Fulife.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 367, phố Phúc Tân - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 367, phố Phúc Tân - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107604445 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1803, Tòa nhà 29T1, Lô N05, Khu đô thị Đông Nam, đường-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107604445, Fulife.,jsc, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phúc Tân, Bùi Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Dịch vụ đóng gói 82920
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
43 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
45 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
46 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
47 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
48 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
49 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310