Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thú Cưng Lanlan Pet

Lanlan Pet .,js

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thú Cưng Lanlan Pet - Lanlan Pet .,js có địa chỉ tại Số 66 phố Nguyễn Thái Học - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107604540 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107604540

Ngày cấp 19-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thú Cưng Lanlan Pet

Tên giao dịch

Lanlan Pet .,js

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 phố Nguyễn Thái Học - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66 phố Nguyễn Thái Học - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107604540 / 19-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Phương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 30 ngõ 11, phố Tô Ngọc Vân-Phường Quảng An-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Thị Phương Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107604540, Lanlan Pet .,js, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Điện Biên, Lương Thị Phương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
16 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
17 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
18 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
21 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390