Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Beblue

Beblue Co., Ltd

Công Ty TNHH Beblue - Beblue Co., Ltd có địa chỉ tại Số 23C ngõ 444 phố Thụy Khê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107604893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107604893

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Beblue

Tên giao dịch

Beblue Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23C ngõ 444 phố Thụy Khê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23C ngõ 444 phố Thụy Khê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107604893 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23, ngõ 444 phố Thụy Khuê-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Huy Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107604893, Beblue Co., Ltd, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Nguyễn Huy Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990