Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vestas Wind Technology Việt Nam

Vestas Vietnam

Công Ty TNHH Vestas Wind Technology Việt Nam - Vestas Vietnam có địa chỉ tại Phòng 603, tầng 6, 59A Lý Thái Tổ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107605456 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107605456

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vestas Wind Technology Việt Nam

Tên giao dịch

Vestas Vietnam

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 603, tầng 6, 59A Lý Thái Tổ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 603, tầng 6, 59A Lý Thái Tổ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107605456 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hans Boisen Rasmussen

Địa chỉ chủ sở hữu

Park Avenue 4-1-18F, Chaoyang Gongyuan Nan Lu 6, Chaoyang Di-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107605456, Vestas Vietnam, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Hans Boisen Rasmussen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990