Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Mensa Việt Nam

Viet Nam Mensa Foodstuff Co., Ltd

Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Mensa Việt Nam - Viet Nam Mensa Foodstuff Co., Ltd có địa chỉ tại Số 23, ngõ 83 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107606548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107606548

Ngày cấp 21-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Mensa Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Mensa Foodstuff Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, ngõ 83 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23, ngõ 83 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107606548 / 21-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hàn Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23, ngõ 83 Trần Duy Hưng-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Hàn Quốc Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107606548, Viet Nam Mensa Foodstuff Co., Ltd, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Hàn Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất đường 10720
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
27 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990