Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Trần Nguyên

Tran Nguyen International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Trần Nguyên - Tran Nguyen International Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 17 ngõ 110 phố Ngọc Hà - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107608087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107608087

Ngày cấp 24-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Trần Nguyên

Tên giao dịch

Tran Nguyen International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 ngõ 110 phố Ngọc Hà - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 ngõ 110 phố Ngọc Hà - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107608087 / 24-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 1 ngõ 178 Tây Sơn-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Kim Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107608087, Tran Nguyen International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Đội Cấn, Trần Thị Kim Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
16 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100