Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Trịnh Gia

Trinh Gia Import Export And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Trịnh Gia - Trinh Gia Import Export And Trading Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố Kiên Quyết - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107609404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107609404

Ngày cấp 24-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Trịnh Gia

Tên giao dịch

Trinh Gia Import Export And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Kiên Quyết - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Kiên Quyết - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107609404 / 24-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Kiên Quyết-Phường Dương Nội-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107609404, Trinh Gia Import Export And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Vũ Thị Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
38 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
39 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990