Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs

Gfs Agriclture., Jsc

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs - Gfs Agriclture., Jsc có địa chỉ tại Số 508 đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107609796 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107609796

Ngày cấp 25-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs

Tên giao dịch

Gfs Agriclture., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 508 đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 508 đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107609796 / 25-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11B Phố Tông Đản-Phường Tràng Tiền-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Hải Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107609796, Gfs Agriclture., Jsc, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ngã Tư Sở, Phạm Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Khai thác và thu gom than cứng 05100
19 Khai thác và thu gom than non 05200
20 Khai thác dầu thô 06100
21 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
22 Khai thác quặng sắt 07100
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất than cốc 19100
41 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
42 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
43 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
44 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
45 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
46 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất xe có động cơ 29100
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
57 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Thu gom rác thải độc hại 3812
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
95 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
98 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
100 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
101 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
102 Vận tải hành khách đường sắt 49110
103 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
104 Vận tải bằng xe buýt 49200
105 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
107 Vận tải đường ống 49400
108 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
109 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
111 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
113 Xuất bản phần mềm 58200
114 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
115 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
116 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
118 Đại lý du lịch 79110
119 Điều hành tua du lịch 79120
120 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
121 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
123 Giáo dục nghề nghiệp 8532