Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản Trang Anh

Trang Anh Agricultural Produc Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản Trang Anh - Trang Anh Agricultural Produc Production Company Limited có địa chỉ tại Xóm 1, thôn Lưu Xá - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107611467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107611467

Ngày cấp 26-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản Trang Anh

Tên giao dịch

Trang Anh Agricultural Produc Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, thôn Lưu Xá - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1, thôn Lưu Xá - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107611467 / 26-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, thôn Lưu Xá-Xã Đức Giang-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Thu Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107611467, Trang Anh Agricultural Produc Production Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đức Giang, Đỗ Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
29 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
30 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990