Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Du

Dl Trung Du.,jsc

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Du - Dl Trung Du.,jsc có địa chỉ tại Xóm 11, thôn Núi Sáo - Xã Mỹ Lương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0107611643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107611643

Ngày cấp 26-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Du

Tên giao dịch

Dl Trung Du.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11, thôn Núi Sáo - Xã Mỹ Lương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 11, thôn Núi Sáo - Xã Mỹ Lương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107611643 / 26-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Đình Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Mỹ Lương-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Đình Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107611643, Dl Trung Du.,jsc, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Mỹ Lương, Lê Đình Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990