Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Bell Đức

Germany Bell ., Jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Bell Đức - Germany Bell ., Jsc có địa chỉ tại LK449 đất dịch vụ Đào Đất - Hàng Bè - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107612460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107612460

Ngày cấp 26-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Bell Đức

Tên giao dịch

Germany Bell ., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

LK449 đất dịch vụ Đào Đất - Hàng Bè - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế LK449 đất dịch vụ Đào Đất - Hàng Bè - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107612460 / 26-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Minh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

LK449 đất dịch vụ Đào Đất - Hàng Bè-Phường Kiến Hưng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107612460, Germany Bell ., Jsc, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Vũ Thị Minh Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Khai thác muối 08930
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất đường 10720
15 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
20 Sản xuất rượu vang 11020
21 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Giáo dục mầm non 85100
48 Giáo dục tiểu học 85200
49 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Đào tạo cao đẳng 85410
52 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
53 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
54 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
56 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
57 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
58 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200