Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Insu Việt Nam

Insu Vn Co., Ltd

Công Ty TNHH Insu Việt Nam - Insu Vn Co., Ltd có địa chỉ tại NV lô 04 khu đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107612654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107612654

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Insu Việt Nam

Tên giao dịch

Insu Vn Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

NV lô 04 khu đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NV lô 04 khu đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107612654 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hữu Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6/121, đường An Đà-Phường Đằng Giang-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Hữu Hảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107612654, Insu Vn Co., Ltd, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Trần Hữu Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Lập trình máy vi tính 62010
52 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
53 Cổng thông tin 63120
54 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
55 Quảng cáo 73100
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
61 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
62 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290