Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành

Ngoc Thanh Trading And Machine Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành - Ngoc Thanh Trading And Machine Production Company Limited có địa chỉ tại Số 49, ngõ 49, tổ 8 phố Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107612887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107612887

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành

Tên giao dịch

Ngoc Thanh Trading And Machine Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 49, ngõ 49, tổ 8 phố Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49, ngõ 49, tổ 8 phố Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107612887 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, tổ 1-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107612887, Ngoc Thanh Trading And Machine Production Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Nam, Nguyễn Thị Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
9 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
10 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất pin và ắc quy 27200
31 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
32 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
33 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
34 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
45 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
46 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
47 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
48 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
49 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
51 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
52 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
53 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
54 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Sửa chữa thiết bị điện 33140
57 Sửa chữa thiết bị khác 33190
58 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
59 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Thu gom rác thải độc hại 3812
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
88 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
93 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990