Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Thành Đạt

Thanh Dat General Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Thành Đạt - Thanh Dat General Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107613506 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107613506

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Thành Đạt

Tên giao dịch

Thanh Dat General Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107613506 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Nam Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Đại lý vận tải-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107613506, Thanh Dat General Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Lê Nam Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
22 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
23 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
24 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
25 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
31 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
36 Sửa chữa thiết bị điện 33140
37 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
38 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
53 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
70 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Xuất bản phần mềm 58200
83 Hoạt động chiếu phim 5914
84 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
85 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
86 Quảng cáo 73100
87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
88 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990