Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Khôi

Le Khoi Tm Co., Ltd

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Khôi - Le Khoi Tm Co., Ltd có địa chỉ tại Số nhà 66, ngõ 96, đường Ngô Gia Tự - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107619970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107619970

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Khôi

Tên giao dịch

Le Khoi Tm Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 66, ngõ 96, đường Ngô Gia Tự - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 66, ngõ 96, đường Ngô Gia Tự - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107619970 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38, tổ dân phố Đông Ngạc 2-Phường Đông Ngạc-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107619970, Le Khoi Tm Co., Ltd, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Hoàng Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Cơ sở lưu trú khác 5590
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990