Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Nội Thất Toàn Cầu

Global Interior And Development Investment Construction Comp

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Nội Thất Toàn Cầu - Global Interior And Development Investment Construction Comp có địa chỉ tại Số 1 ngõ 24 phố Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107621056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107621056

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Nội Thất Toàn Cầu

Tên giao dịch

Global Interior And Development Investment Construction Comp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 ngõ 24 phố Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 ngõ 24 phố Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107621056 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lại Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 ngõ 24 phố Nguyễn Phúc Lai-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lại Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107621056, Global Interior And Development Investment Construction Comp, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Lại Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Khai thác và thu gom than cứng 05100
24 Khai thác và thu gom than non 05200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
35 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
36 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
37 Sản xuất đường 10720
38 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
39 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
40 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
41 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
42 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
43 Sản xuất rượu vang 11020
44 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
46 Sản xuất sợi 13110
47 Sản xuất vải dệt thoi 13120
48 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
49 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
50 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
51 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
52 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
53 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
57 In ấn 18110
58 Dịch vụ liên quan đến in 18120
59 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
60 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
61 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
62 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
63 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
64 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
65 Đúc sắt thép 24310
66 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
67 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
68 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
69 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
70 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
71 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
72 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
73 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
76 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
77 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
78 Sửa chữa thiết bị điện 33140
79 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
80 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
81 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thu gom rác thải không độc hại 38110
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
85 Tái chế phế liệu 3830
86 Xây dựng nhà các loại 41000
87 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
100 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán mô tô, xe máy 4541
103 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
125 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
128 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
129 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
130 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
136 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Bốc xếp hàng hóa 5224
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
146 Lập trình máy vi tính 62010
147 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
148 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
149 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
150 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
151 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
152 Quảng cáo 73100
153 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
154 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
155 Cho thuê xe có động cơ 7710
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
158 Đại lý du lịch 79110
159 Điều hành tua du lịch 79120
160 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
161 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
162 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
163 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
164 Dịch vụ đóng gói 82920
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
166 Giáo dục mầm non 85100
167 Giáo dục tiểu học 85200
168 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
169 Giáo dục nghề nghiệp 8532
170 Đào tạo cao đẳng 85410
171 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
172 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
173 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
174 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
175 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
176 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
177 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310