Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt

Viet Coloful Technology Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt - Viet Coloful Technology Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2, phố Kẻ Vẽ - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107621401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107621401

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt

Tên giao dịch

Viet Coloful Technology Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, phố Kẻ Vẽ - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, phố Kẻ Vẽ - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107621401 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Hồng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể xí nghiệp cơ giới 6-Phường Đông Ngạc-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107621401, Viet Coloful Technology Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Đông Ngạc, Ngô Hồng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sao chép bản ghi các loại 18200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
24 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
25 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
26 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
27 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
28 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
36 Đúc sắt thép 24310
37 Đúc kim loại màu 24320
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
40 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
41 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
43 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
52 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
55 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
56 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
60 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
61 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
62 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
63 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
64 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
65 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
66 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
67 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
68 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
69 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
70 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
71 Sản xuất máy luyện kim 28230
72 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
73 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
74 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
75 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
80 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
81 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
82 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
83 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
84 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
85 Sửa chữa thiết bị điện 33140
86 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
87 Sửa chữa thiết bị khác 33190
88 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
89 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
90 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Thu gom rác thải độc hại 3812
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
95 Tái chế phế liệu 3830
96 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
97 Xây dựng nhà các loại 41000
98 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
99 Xây dựng công trình công ích 42200
100 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
101 Phá dỡ 43110
102 Chuẩn bị mặt bằng 43120
103 Lắp đặt hệ thống điện 43210
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
110 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
113 Bán mô tô, xe máy 4541
114 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
134 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
135 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
136 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
137 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
140 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
141 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
144 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
145 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
146 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
147 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
148 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
149 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
151 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
152 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
153 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
157 Bốc xếp hàng hóa 5224
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
159 Lập trình máy vi tính 62010
160 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
161 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
162 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
163 Cổng thông tin 63120
164 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
165 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
166 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
167 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
168 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
170 Quảng cáo 73100
171 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
172 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
173 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
174 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
175 Cho thuê xe có động cơ 7710
176 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
177 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
178 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
179 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
180 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
181 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
182 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
183 Dịch vụ đóng gói 82920
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
185 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
186 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
187 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
188 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
189 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
190 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240