Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hbs Việt Nam

Hbs Viet Nam Trading And Services Joint Stock Company

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hbs Việt Nam - Hbs Viet Nam Trading And Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 8 ngõ 263 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107623688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107623688

Ngày cấp 07-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hbs Việt Nam

Tên giao dịch

Hbs Viet Nam Trading And Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 ngõ 263 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 ngõ 263 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107623688 / 07-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Kiên Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

P812-CT4 KĐT Đặng Xá-Xã Cổ Bi-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107623688, Hbs Viet Nam Trading And Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Võ Kiên Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Chuyển phát 53200
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
51 Hoạt động hậu kỳ 59120
52 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
53 Hoạt động viễn thông khác 6190
54 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
60 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590