Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Kiên Phúc Thọ

Trung Kien Phuc Tho Company Limited

Công Ty TNHH Trung Kiên Phúc Thọ - Trung Kien Phuc Tho Company Limited có địa chỉ tại Cụm 2, thôn Thượng Cốc - Xã Thượng Cốc - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0107625276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107625276

Ngày cấp 05-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Kiên Phúc Thọ

Tên giao dịch

Trung Kien Phuc Tho Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 2, thôn Thượng Cốc - Xã Thượng Cốc - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 2, thôn Thượng Cốc - Xã Thượng Cốc - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107625276 / 05-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 2, thôn Thượng Cốc-Xã Thượng Cốc-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107625276, Trung Kien Phuc Tho Company Limited, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Thượng Cốc, Nguyễn Đức Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990